Đọc nhanh: 游泳设备 (du vịnh thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị bơi lội.
Ý nghĩa của 游泳设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị bơi lội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 这个 游泳馆 设备 很 齐全
- Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游泳设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
泳›
游›
设›