港股 gǎnggǔ

Từ hán việt: 【cảng cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "港股" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảng cổ). Ý nghĩa là: Cổ phiếu Hồng Kông. Ví dụ : - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 港股 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 港股 khi là Danh từ

Cổ phiếu Hồng Kông

Hong Kong shares

Ví dụ:
  • - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港股

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

  • - 那条 nàtiáo shì 江山 jiāngshān gǎng ya

    - Đó là sông Giang Sơn.

  • - yóu 港人 gǎngrén 推举 tuījǔ zuì 喜爱 xǐài de 十首 shíshǒu 唐诗 tángshī

    - 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất

  • - 小猫 xiǎomāo de 屁股 pìgu zhēn 可爱 kěài

    - Mông con mèo rất đáng yêu.

  • - 船只 chuánzhī zhèng 准备 zhǔnbèi 进口 jìnkǒu dào 港口 gǎngkǒu

    - Tàu đang chuẩn bị vào cảng.

  • - 人事 rénshì

    - Phòng nhân sự.

  • - 江山 jiāngshān 港水 gǎngshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Sông Giang Sơn nước rất trong.

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 购买 gòumǎi 股票 gǔpiào 比较 bǐjiào 安全 ānquán

    - Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.

  • - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

  • - 合股 hégǔ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • - 按股 àngǔ 分红 fēnhóng

    - chia lợi nhuận theo cổ phần.

  • - 他们 tāmen 办妥 bàntuǒ le 一切 yīqiè 手续 shǒuxù 按照 ànzhào 股份 gǔfèn 分配 fēnpèi 财产 cáichǎn

    - Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.

  • - 按股 àngǔ 均分 jūnfēn 每股 měigǔ 五百元 wǔbǎiyuán

    - chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.

  • - 动脉 dòngmài

    - Động mạch chủ ở đùi.

  • - 找到 zhǎodào 动脉 dòngmài

    - Tiếp cận động mạch đùi

  • - 兴奋 xīngfèn hěn yào jiǎng 的话 dehuà 一股脑儿 yīgǔnǎoer dōu jiǎng 出来 chūlái le

    - anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 港股

Hình ảnh minh họa cho từ 港股

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao