Đọc nhanh: 港澳 (cảng áo). Ý nghĩa là: Hồng Kông 香港 và Macao 澳門 | 澳门.
✪ Hồng Kông 香港 và Macao 澳門 | 澳门
Hong Kong 香港 and Macao 澳門|澳门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港澳
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 我们 在 澳里 钓鱼
- Chúng tôi câu cá ở bến.
- 我们 要 去 澳门 旅游
- Chúng tôi sẽ đi du lịch Áo Môn.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 澳 先生 是 一位 老师
- Ông Áo là một giáo viên.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 她 在 澳门 工作 了 三年
- Cô ấy đã làm việc ở Macau ba năm.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港澳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港澳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
澳›