Đọc nhanh: 省港澳 (tỉnh cảng áo). Ý nghĩa là: viết tắt cho khu vực kinh tế của tỉnh Quảng Đông (hoặc Quảng Châu), Hồng Kông và Macao.
Ý nghĩa của 省港澳 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho khu vực kinh tế của tỉnh Quảng Đông (hoặc Quảng Châu), Hồng Kông và Macao
abbr. for the economic region of Guangdong Province (or Guangzhou), Hong Kong and Macao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省港澳
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 北江 省
- Tỉnh Bắc Giang.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 省港澳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 省港澳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
澳›
省›