Đọc nhanh: 温水煮青蛙 (ôn thuỷ chử thanh oa). Ý nghĩa là: nước ấm luộc ếch xanh (nếu dùng nước nóng lục ếch con ếch sẽ nhảy xổng ra ngoài nhưng nếu dùng nước lạnh luộc trước; từng chút cho nước tăng nhiệt độ tới khi đủ chín thì con ếch không nhảy ra được nữa nó sẽ bị luộc chín).
Ý nghĩa của 温水煮青蛙 khi là Danh từ
✪ nước ấm luộc ếch xanh (nếu dùng nước nóng lục ếch con ếch sẽ nhảy xổng ra ngoài nhưng nếu dùng nước lạnh luộc trước; từng chút cho nước tăng nhiệt độ tới khi đủ chín thì con ếch không nhảy ra được nữa nó sẽ bị luộc chín)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温水煮青蛙
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 把 水温 热点 儿
- hâm nước nóng một chút
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 青蛙 肚子 鼓鼓的
- Bụng con ếch phồng phồng.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温水煮青蛙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温水煮青蛙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
温›
煮›
蛙›
青›