Đọc nhanh: 清津市 (thanh tân thị). Ý nghĩa là: Chongjin, thủ phủ của tỉnh Bắc Hamgyeong 咸鏡 北道 | 咸镜 北道 , Triều Tiên.
✪ Chongjin, thủ phủ của tỉnh Bắc Hamgyeong 咸鏡 北道 | 咸镜 北道 , Triều Tiên
Chongjin, capital of North Hamgyeong province 咸鏡北道|咸镜北道 [Xián jìng běi dào], North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清津市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清津市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清津市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
津›
清›