清州市 qīng zhōu shì

Từ hán việt: 【thanh châu thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "清州市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh châu thị). Ý nghĩa là: Cheongju, thủ phủ của tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 清州市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Cheongju, thủ phủ của tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc 忠清北道

Cheongju, capital of North Chungcheong Province, South Korea 忠清北道 [Zhōng qīng běi dào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清州市

  • - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 是从 shìcóng 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 寄来 jìlái de

    - Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - xiāng 附近 fùjìn 有个 yǒugè 市场 shìchǎng

    - Gần vùng ven có một chợ lớn.

  • - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu le

    - Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.

  • - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 谋杀 móushā shì 死罪 sǐzuì

    - Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.

  • - 保持 bǎochí 城市 chéngshì 清洁 qīngjié shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.

  • - 相对 xiāngduì 书市 shūshì 现场 xiànchǎng de 火爆 huǒbào 书市 shūshì 官网 guānwǎng 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.

  • - 超市 chāoshì yǒu 许多 xǔduō 清洁用品 qīngjiéyòngpǐn

    - Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.

  • - 广州 guǎngzhōu shì 中国 zhōngguó de 一座 yīzuò 大城市 dàichéngshì

    - Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.

  • - 西湖 xīhú shì 中国 zhōngguó 浙江省 zhèjiāngshěng 杭州市 hángzhōushì 菜品 càipǐn

    - Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

  • - 农村 nóngcūn de 空气 kōngqì 城市 chéngshì 清新 qīngxīn

    - Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.

  • - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 清州市

Hình ảnh minh họa cho từ 清州市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清州市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao