Đọc nhanh: 清音 (thanh âm). Ý nghĩa là: thanh âm (một loại hí khúc ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc), nhạc (đám cưới, đám ma), thanh âm (lúc phát âm thanh đới không run).
Ý nghĩa của 清音 khi là Danh từ
✪ thanh âm (một loại hí khúc ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
曲艺的一种,流行于四川, 用琵琶、二胡等伴奏
✪ nhạc (đám cưới, đám ma)
旧时婚丧中所用的吹奏乐
✪ thanh âm (lúc phát âm thanh đới không run)
发音时声带不振动的音参看〖带音〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 嗓音 清亮
- tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.
- 清朗 的 声音
- âm thanh trong trẻo.
- 我 觉得 她 的 发音 很 清楚
- Tôi cảm thấy phát âm của cô ấy rất rõ ràng.
- 话筒 的 声音 很 清晰
- Âm thanh của cái loa rất rõ ràng.
- 这 段 录音 非常 清晰
- Đoạn ghi âm này cực kỳ rõ ràng.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 她 的 口音 很 清晰
- Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.
- 他 努力 听 清 声音
- Anh ấy cố gắng nghe rõ âm thanh.
- 这 首歌 的 工音 很 清晰
- Nốt "công" của bài hát này rất rõ ràng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
音›