Đọc nhanh: 添箱 (thiêm tương). Ý nghĩa là: quà cưới; quà tặng khi lấy chồng.
Ý nghĩa của 添箱 khi là Danh từ
✪ quà cưới; quà tặng khi lấy chồng
旧时指女子出嫁时亲友所送的贺礼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添箱
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 这些 箱子 碍 了 门
- Những cái hộp này cản trở lối vào.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 添置 家具
- mua thêm đồ dùng trong nhà.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 添箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 添箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm添›
箱›