Đọc nhanh: 混凝土翻边 (hỗn ngưng thổ phiên biên). Ý nghĩa là: Lật gờ bê tông.
Ý nghĩa của 混凝土翻边 khi là Động từ
✪ Lật gờ bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土翻边
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 他 被 派 去 靖边 , 守护 国土
- Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这边 有衍土
- Bên này có đồng bằng.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 这边 有个 土阜
- Đây có một gò đất.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混凝土翻边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混凝土翻边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
土›
混›
翻›
边›