Hán tự: 淬
Đọc nhanh: 淬 (thối.tuỵ). Ý nghĩa là: nhúng; ngâm; dìm; tôi (thép). Ví dụ : - 烧热的钢淬火使它坚硬。 Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
Ý nghĩa của 淬 khi là Động từ
✪ nhúng; ngâm; dìm; tôi (thép)
淬火
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淬
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
Hình ảnh minh họa cho từ 淬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淬›