Đọc nhanh: 淡食 (đạm thực). Ý nghĩa là: thức ăn nhạt; thức ăn lạt.
Ý nghĩa của 淡食 khi là Danh từ
✪ thức ăn nhạt; thức ăn lạt
饭菜里边没有放食盐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡食
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 她 最近 冷淡 了 我
- Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.
- 她 喜欢 吃 清淡 的 食物
- Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淡›
食›