Đọc nhanh: 淡水鱼 (đạm thuỷ ngư). Ý nghĩa là: cá nước ngọt; cá đồng; cá sông.
Ý nghĩa của 淡水鱼 khi là Danh từ
✪ cá nước ngọt; cá đồng; cá sông
生活在淡水里的鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡水鱼
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 淡化 海水
- ngọt hoá nước biển
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 海水 比 淡水 重 , 因此 压力 也 来得 大
- Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡水鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡水鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
淡›
鱼›