Đọc nhanh: 淡水险条款 (đạm thuỷ hiểm điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản bảo hiểm đường sông.
Ý nghĩa của 淡水险条款 khi là Danh từ
✪ Điều khoản bảo hiểm đường sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡水险条款
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 这 条 河流 很 危险
- Dòng sông này rất nguy hiểm.
- 这 款 香水 很香
- Loại nước hoa này rất thơm.
- 这 款 香水 的 香味 郁烈
- Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 淡化 海水
- ngọt hoá nước biển
- 这条 沟水 清澈见底
- Con suối này nước trong thấy đáy.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 那条 河里 有 很多 险滩
- Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 这 条 河水 很净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡水险条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡水险条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
款›
水›
淡›
险›