Đọc nhanh: 液压管 (dịch áp quản). Ý nghĩa là: ống thủy lực.
Ý nghĩa của 液压管 khi là Danh từ
✪ ống thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压管
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 女管家
- nữ quản gia
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 这是 输液管 儿
- Đây là ống truyền dịch.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 液压管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 液压管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
液›
管›