Đọc nhanh: 液压马达 (dịch áp mã đạt). Ý nghĩa là: động cơ thủy lực.
Ý nghĩa của 液压马达 khi là Danh từ
✪ động cơ thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压马达
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 这台 机器 的 马达 坏 了
- Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 液压马达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 液压马达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
液›
达›
马›