Đọc nhanh: 消防服 (tiêu phòng phục). Ý nghĩa là: Quần áo cứu hỏa.
Ý nghĩa của 消防服 khi là Danh từ
✪ Quần áo cứu hỏa
消防服是保护活跃在消防第一线的消防队员人身安全的重要装备品之一,它不仅是火灾救助现场不可或缺的必备品,也是保护消防队员身体免受伤害的防火用具。因此,适应火灾现场救助活动的消防服就显得尤为重要。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防服
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 防弹服
- đồ chống đạn; trang phục chống đạn
- 各 消防队 一直 在 全力以赴
- Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình..
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 消防设备 非常 重要
- Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 消防车 赶到 了 现场
- Xe cứu hỏa đã đến hiện trường.
- 我 由衷 地 敬佩 消防员
- Tôi thật lòng khâm phục lính cứu hỏa.
- 消防员 迅速 扑灭 了 大火
- Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.
- 这栋 楼有 消防系统
- Tòa nhà này có hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- 消防队员 训练 很 严格
- Lính cứu hỏa được huấn luyện rất nghiêm ngặt.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消防服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消防服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
消›
防›