Đọc nhanh: 消灾避邪 (tiêu tai tị tà). Ý nghĩa là: để tránh tai họa và linh hồn ma quỷ.
Ý nghĩa của 消灾避邪 khi là Thành ngữ
✪ để tránh tai họa và linh hồn ma quỷ
to avoid calamities and evil spirits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消灾避邪
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 愁绪 全消
- mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 走避 不及
- chạy trốn không kịp
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 消除 天灾 的 影响
- Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 在 我 的 地方 , 这样 做 可以 辟邪 消灾
- Ở chỗ tôi làm như vậy có thể xua đuổi tà ma , cầu điềm lành
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消灾避邪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消灾避邪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm消›
灾›
避›
邪›