Đọc nhanh: 消毒器 (tiêu độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử trùng.
Ý nghĩa của 消毒器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị khử trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒器
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
- 这个 机器 每秒 消耗 1000 焦
- Máy này tiêu thụ 1000J mỗi giây.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 要 为 家具 消毒
- Chúng ta cần khử trùng đồ đạc trong nhà.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消毒器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消毒器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
毒›
消›