Đọc nhanh: 水消毒器 (thuỷ tiêu độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị tiệt trùng nước.
Ý nghĩa của 水消毒器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị tiệt trùng nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水消毒器
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
- 这水 可能 有毒
- Nước này có thể có độc.
- 消弭 水患
- phòng chống ngập lụt.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水消毒器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水消毒器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
毒›
水›
消›