Đọc nhanh: 海兴 (hải hưng). Ý nghĩa là: Quận Haixing ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hebei.
✪ Quận Haixing ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hebei
Haixing county in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海兴
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 海堤
- đê biển
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 寰海
- trong nước.
- 海 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Hải, rất vui được gặp thầy.
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海兴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海兴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
海›