浩博 hàobó

Từ hán việt: 【hạo bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浩博" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạo bác). Ý nghĩa là: phong phú; nhiều; rất nhiều; dồi dào; số lượng lớn; mê mê. Ví dụ : - nhiều dẫn chứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浩博 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浩博 khi là Tính từ

phong phú; nhiều; rất nhiều; dồi dào; số lượng lớn; mê mê

非常多;丰富

Ví dụ:
  • - 征引 zhēngyǐn 浩博 hàobó

    - nhiều dẫn chứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩博

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • - 民主 mínzhǔ 博爱 bóài

    - dân chủ bác ái

  • - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • - 江流 jiāngliú 浩然 hàorán

    - nước sông chảy cuồn cuộn

  • - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

  • - 烟波 yānbō 浩荡 hàodàng

    - khói sóng cuồn cuộn

  • - 洪波 hóngbō 浩然 hàorán

    - sóng trào

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - 安妮 ānnī · 博林 bólín 1536 nián bèi 斩首 zhǎnshǒu

    - Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.

  • - 博得 bóde 满堂彩 mǎntángcǎi

    - Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

  • - 征引 zhēngyǐn 浩博 hàobó

    - nhiều dẫn chứng.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 资料 zīliào hào ráng

    - Tài liệu dự án này rất nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浩博

Hình ảnh minh họa cho từ 浩博

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浩博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao