Đọc nhanh: 浑身解数 (hỗn thân giải số). Ý nghĩa là: cũng, để cho nó tất cả của bạn, đi đến đó với tất cả những gì bạn có.
Ý nghĩa của 浑身解数 khi là Thành ngữ
✪ cũng
also pr. [hún shēn jiě shù]
✪ để cho nó tất cả của bạn
to give it your all
✪ đi đến đó với tất cả những gì bạn có
to go at it with all you've got
✪ ném toàn bộ trọng lượng của bạn ra sau nó
to throw your whole weight behind it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑身解数
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 浑身 战抖
- toàn thân run rẩy.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 浑身 疼得 厉害
- Toàn thân đau nhức dữ dội.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 浑身 冰凉
- toàn thân lạnh buốt
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 数据 本身 并 不能 说明 一切
- Số liệu không thể chứng tỏ được tất cả.
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 运动 后 , 我 浑身是汗
- Sau khi vận động, tôi đẫm mồ hôi.
- 他 跑 得 浑身 汗淋淋 的
- anh ấy chạy toàn thân mồ hôi đầm đìa.
- 感冒 了 , 浑身 不得劲
- bị cảm rồi, toàn thân khó chịu
- 这 两天 感冒 了 , 浑身 不得劲
- bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浑身解数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑身解数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
浑›
解›
身›