Đọc nhanh: 浑茫 (hỗn mang). Ý nghĩa là: đạt vô hạn, thời đại đen tối trước nền văn minh, mơ hồ và bối rối.
Ý nghĩa của 浑茫 khi là Động từ
✪ đạt vô hạn
limitless reaches
✪ thời đại đen tối trước nền văn minh
the dark ages before civilization
✪ mơ hồ và bối rối
vague and confused
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑茫
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
- 屋里 浑是 烟
- Trong phòng đầy khói.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 浑身 战抖
- toàn thân run rẩy.
- 语调 圆浑
- ngữ điệu uyển chuyển.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 浑圆 的 月亮
- Trăng tròn vành vạnh.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 嗓音 浑厚
- giọng hát trầm đầy nhựa sống.
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 我 真是 浑头 浑脑
- Tôi thật là đầu óc đần độn.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浑茫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑茫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浑›
茫›