Đọc nhanh: 浑仪 (hỗn nghi). Ý nghĩa là: hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể.
Ý nghĩa của 浑仪 khi là Danh từ
✪ hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể
中国古代测量天体位置的仪器也叫浑天仪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑仪
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 屋里 浑是 烟
- Trong phòng đầy khói.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 是 拍卖会 的 司仪
- Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.
- 浑身 战抖
- toàn thân run rẩy.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浑仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
浑›