测角仪 cè jiǎo yí

Từ hán việt: 【trắc giác nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "测角仪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc giác nghi). Ý nghĩa là: máy ngắm đo góc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 测角仪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 测角仪 khi là Danh từ

máy ngắm đo góc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测角仪

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 行礼 xínglǐ 如仪 rúyí

    - chào theo nghi thức

  • - zuò guò 艾滋 àizī 测试 cèshì ma

    - Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?

  • - 莫测高深 mòcègāoshēn

    - không lường được nông sâu.

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 平面 píngmiàn guī 测平仪 cèpíngyí zài 精密 jīngmì 金属加工 jīnshǔjiāgōng zhōng 用于 yòngyú 测定 cèdìng 平面 píngmiàn 表面 biǎomiàn 精度 jīngdù de 金属 jīnshǔ 平板 píngbǎn

    - Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.

  • - 楼梯 lóutī páng de 保安 bǎoān 手上 shǒushàng yǒu 金属 jīnshǔ 检测仪 jiǎncèyí

    - Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.

  • - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • - 比重 bǐzhòng 测量 cèliáng 需要 xūyào 精确 jīngquè 仪器 yíqì

    - Đo mật độ cần thiết bị chính xác.

  • - yòng 测谎仪 cèhuǎngyí ne

    - Điều gì về một polygraph?

  • - 问题 wèntí chū zài 测谎仪 cèhuǎngyí

    - Đó là máy phát hiện nói dối.

  • - shí tái 仪器 yíqì 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 测试 cèshì

    - Mười thiết bị đang được kiểm tra.

  • - 还是 háishì 需要 xūyào nín zuò 一个 yígè 酒测 jiǔcè

    - Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 测角仪

Hình ảnh minh họa cho từ 测角仪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测角仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao