Đọc nhanh: 派生 (phái sinh). Ý nghĩa là: đẻ ra; sinh ra; nảy ra; sản sinh ra. Ví dụ : - 派生词。 từ chuyển hoá.
Ý nghĩa của 派生 khi là Động từ
✪ đẻ ra; sinh ra; nảy ra; sản sinh ra
从一个主要事物的发展中分化出来
- 派生词
- từ chuyển hoá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派生
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 派生词
- từ chuyển hoá.
- 放眼望去 , 一派 生气勃勃 的 景象
- phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
- 我们 布置 了 生日派对
- Chúng tôi đã trang trí cho bữa tiệc sinh nhật.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 派生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 派生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm派›
生›