Đọc nhanh: 活门 (hoạt môn). Ý nghĩa là: van; van bi.
Ý nghĩa của 活门 khi là Danh từ
✪ van; van bi
阀2.的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
门›