Đọc nhanh: 皮活门 (bì hoạt môn). Ý nghĩa là: Van bằng da thuộc.
Ý nghĩa của 皮活门 khi là Danh từ
✪ Van bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮活门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮活门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮活门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
皮›
门›