Đọc nhanh: 洛江区 (lạc giang khu). Ý nghĩa là: Quận Luojiang của thành phố Tuyền Châu 泉州市 , Phúc Kiến.
✪ Quận Luojiang của thành phố Tuyền Châu 泉州市 , Phúc Kiến
Luojiang district of Quanzhou city 泉州市 [Quán zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛江区
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洛江区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洛江区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
江›
洛›