洛可可风格 Luò kěkě fēnggé

Từ hán việt: 【lạc khả khả phong các】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洛可可风格" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc khả khả phong các). Ý nghĩa là: Phong cách Rococo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洛可可风格 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洛可可风格 khi là Danh từ

Phong cách Rococo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛可可风格

  • - 怎么 zěnme 可能 kěnéng huì 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng ne

    - Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • - běn 价格 jiàgé àn yuè 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Giá này có thể trả theo từng tháng.

  • - zhǐ 需要 xūyào 25 fēn jiù 可以 kěyǐ 及格 jígé

    - Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.

  • - zhè 面墙 miànqiáng 可以 kěyǐ 挡风 dǎngfēng

    - Vách ngăn này có thể chắn gió.

  • - 防风林 fángfēnglín 可以 kěyǐ 遮拦 zhēlán 大风 dàfēng

    - rừng chắn gió có thể chắn gió to.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 这个 zhègè 价格 jiàgé 可以 kěyǐ

    - Giá này ổn.

  • - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • - 木材 mùcái 经过 jīngguò 风干 fēnggàn 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐烂 fǔlàn

    - vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.

  • - 经常 jīngcháng yòng 冷水 lěngshuǐ 擦身 cāshēn 可以 kěyǐ 抵御 dǐyù 风寒 fēnghán

    - thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.

  • - 我们 wǒmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 来场 láichǎng 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào 未尝不可 wèichángbùkě

    - Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.

  • - 可以 kěyǐ 询问 xúnwèn 价格 jiàgé ma

    - Tôi có thể hỏi về giá cả được không?

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 协商 xiéshāng 价格 jiàgé

    - Chúng ta có thể thương lượng về giá cả.

  • - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • - 一切 yīqiè 计量器 jìliángqì dōu 必需 bìxū 校对 jiàoduì 合格 hégé cái 可以 kěyǐ 发售 fāshòu

    - tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.

  • - 我能 wǒnéng 看到 kàndào 他们 tāmen de jiā 依旧 yījiù shì 那个 nàgè 地方 dìfāng 孤独 gūdú de 无家可归 wújiākěguī de rén de 避风港 bìfēnggǎng

    - Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.

  • - zhè 可不是 kěbúshì 抑扬 yìyáng 五音 wǔyīn

    - Đó không phải là iambic pentameter!

  • - 风味 fēngwèi 可人 kěrén

    - phong vị làm người ta hài lòng.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi de 风格 fēnggé

    - Chiếc váy này hợp với phong cách của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洛可可风格

Hình ảnh minh họa cho từ 洛可可风格

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洛可可风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHER (水竹水口)
    • Bảng mã:U+6D1B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao