Đọc nhanh: 洛可可风格 (lạc khả khả phong các). Ý nghĩa là: Phong cách Rococo.
Ý nghĩa của 洛可可风格 khi là Danh từ
✪ Phong cách Rococo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛可可风格
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 这个 价格 可以
- Giá này ổn.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 我们 可以 协商 价格
- Chúng ta có thể thương lượng về giá cả.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 风味 可人
- phong vị làm người ta hài lòng.
- 这 条 裙子 可 你 的 风格
- Chiếc váy này hợp với phong cách của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洛可可风格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洛可可风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
格›
洛›
风›