Đọc nhanh: 弯曲木材制的 (loan khúc mộc tài chế đích). Ý nghĩa là: gỗ uốn.
Ý nghĩa của 弯曲木材制的 khi là Danh từ
✪ gỗ uốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲木材制的
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 桥下 的 支柱 开始 弯曲
- Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 这 条 弯曲 的 路 好 难 走
- Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 木材 的 条理 清晰可见
- Đường vân của gỗ rõ ràng có thể thấy.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这块 木头 的 材质 很 好
- Chất liệu của khối gỗ này rất tốt.
- 这个 擀面杖 是 木制 的
- Cây cán bột này làm bằng gỗ.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 我 需要 五忽 的 木材
- Anh ấy mua ba hốt vải.
- 荒山 造林 , 既 能 生产 木材 , 又 能 保持 水土 , 是 一举两得 的 事
- Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
- 这是 一把 木制 的 梳子
- Đây là một cái lược làm bằng gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弯曲木材制的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯曲木材制的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
弯›
曲›
木›
材›
的›