Đọc nhanh: 洗冤集录 (tẩy oan tập lục). Ý nghĩa là: Ghi chép về những lời than phiền đã được rửa sạch (1247) của Song Ci 宋 慈, được cho là văn bản pháp y đầu tiên trên thế giới.
Ý nghĩa của 洗冤集录 khi là Động từ
✪ Ghi chép về những lời than phiền đã được rửa sạch (1247) của Song Ci 宋 慈, được cho là văn bản pháp y đầu tiên trên thế giới
Record of Washed Grievances (1247) by Song Ci 宋慈, said to be the world's first legal forensic text
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗冤集录
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 我 决定 回赠 的 礼物 是 我 刚刚 出齐 的 7 卷集 回忆录
- Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.
- 她 想 洗清 冤屈
- Cô ấy muốn giải trừ nỗi oan ức.
- 我们 必须 给 自己 洗冤
- Chúng tôi phải rửa oan cho bản thân.
- 我 需要 先 洗掉 旧 录音
- Tôi cần xóa bản ghi âm cũ trước.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗冤集录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗冤集录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冤›
录›
洗›
集›