Đọc nhanh: 洋酒被 (dương tửu bị). Ý nghĩa là: ly rượu.
Ý nghĩa của 洋酒被 khi là Danh từ
✪ ly rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋酒被
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 那种 洋酒 味道 怪
- Loại rượu nước ngoài đó vị lạ.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 酒脚 常常 被 用来 喂猪
- Bã rượu thường được dùng để cho lợn ăn.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋酒被
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋酒被 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洋›
被›
酒›