Đọc nhanh: 洋葱卷 (dương thông quyển). Ý nghĩa là: hành chiên giòn.
Ý nghĩa của 洋葱卷 khi là Danh từ
✪ hành chiên giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋葱卷
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 望洋兴叹
- than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 洋葱 营养 丰富
- Hành tây rất giàu dinh dưỡng.
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 切 洋葱 蜇 眼睛
- Thái hành tây làm cay cả mắt.
- 我 不 喜欢 吃 洋葱
- Tôi không thích ăn hành tây.
- 洋葱 的 味道 很 特别
- Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 洋葱 可以 做 很多 美食
- Hành tây có thể làm nhiều món ngon.
- 但 要 小心 别 把 洋葱 烧焦 了
- Nhưng cẩn thận để hành tây không bị cháy.
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋葱卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋葱卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
洋›
葱›