Đọc nhanh: 洋山港 (dương sơn cảng). Ý nghĩa là: xem 洋山 深水港.
✪ xem 洋山 深水港
see 洋山深水港 [Yáng shān Shēn shuǐ gǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋山港
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋山港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋山港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
洋›
港›