Đọc nhanh: 泳裤 (vịnh khố). Ý nghĩa là: quần bơi. Ví dụ : - 我找到你的泳裤了 Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.
Ý nghĩa của 泳裤 khi là Danh từ
✪ quần bơi
swim trunks
- 我 找到 你 的 泳裤 了
- Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳裤
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 你 真该 多游 游泳
- Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 我 找到 你 的 泳裤 了
- Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泳裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泳裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泳›
裤›