Đọc nhanh: 泪囊炎 (lệ nang viêm). Ý nghĩa là: Viêm túi lệ.
Ý nghĩa của 泪囊炎 khi là Danh từ
✪ Viêm túi lệ
泪囊炎一般表现为慢性和急性两种,而以慢性最常见。急性泪囊炎常是慢性泪囊炎的急性发作,原因是由于毒力强的细菌如链球菌或混合肺炎链球菌等感染所致。泪囊炎是由于患者长时间患沙眼、慢性结膜炎或慢性鼻炎,累及鼻泪管黏膜,造成鼻泪管阻塞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪囊炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 那 是 痛苦 的 眼泪
- Đó là giọt nước mắt của sự đau khổ.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 我 自己 擦 我 的 眼泪
- Tôi tự mình lau nước mắt của bản thân.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 潸然泪下
- nước mắt rơi ròng ròng.
- 泫然泪下
- nước nắt rơi lã chã
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 因 失恋 而 流泪
- Rơi nước mắt vì thất tình.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泪囊炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泪囊炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
泪›
炎›