Đọc nhanh: 波浪式发型 (ba lãng thức phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc lượn sóng.
Ý nghĩa của 波浪式发型 khi là Danh từ
✪ Kiểu tóc lượn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波浪式发型
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 波浪 起伏
- sóng nhấp nhô
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 她 新换 了 发型
- Cô ấy vừa đổi kiểu tóc mới.
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 湖面 上 澹 澹 的 波浪
- Mặt hồ lăn tăn những con sóng.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 她 的 发型 很土
- Kiểu tóc của cô ấy rất quê mùa.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波浪式发型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波浪式发型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
型›
式›
波›
浪›