水烫波浪式 shuǐ tàng bōlàng shì

Từ hán việt: 【thuỷ nãng ba lãng thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水烫波浪式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỷ nãng ba lãng thức). Ý nghĩa là: Kiểu tóc uốn ướt.

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水烫波浪式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水烫波浪式 khi là Danh từ

Kiểu tóc uốn ướt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水烫波浪式

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • - 金沙江 jīnshājiāng shuǐ 激浪 jīlàng 滔滔 tāotāo

    - sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.

  • - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • - 波浪 bōlàng 起伏 qǐfú

    - sóng nhấp nhô

  • - 波浪滔天 bōlàngtāotiān

    - sóng dâng cuồn cuộn ngút trời

  • - 海水 hǎishuǐ 波荡 bōdàng

    - sóng biển bềnh bồng

  • - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - lín de 水波 shuǐbō

    - sóng nước trong xanh.

  • - 潮水 cháoshuǐ chōng lái 礁石 jiāoshí 边上 biānshàng 迸起 bèngqǐ 乳白色 rǔbáisè de 浪花 lànghuā

    - thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay

  • - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 水面 shuǐmiàn le 微波 wēibō

    - Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.

  • - bié ràng 开水烫 kāishuǐtàng zhe

    - Đừng để bị bỏng nước sôi.

  • - de 头发 tóufà xiàng 波浪 bōlàng 一样 yīyàng 卷曲 juǎnqū

    - Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.

  • - 浪底 làngdǐ dào 浪峰 làngfēng jǐn 几厘米 jǐlímǐ huò 几米 jīmǐ gāo de 海啸 hǎixiào 水浪 shuǐlàng

    - Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng

  • - 波浪 bōlàng 激起 jīqǐ hěn gāo

    - Sóng nổi lên rất cao.

  • - shēn 水池 shuǐchí 中水 zhōngshuǐ de 表面 biǎomiàn néng 产生 chǎnshēng 波纹 bōwén

    - Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.

  • - 汹涌 xiōngyǒng de 波浪 bōlàng hěn 壮观 zhuàngguān

    - Sóng mạnh rất hùng vĩ.

  • - 湖面 húmiàn shàng dàn dàn de 波浪 bōlàng

    - Mặt hồ lăn tăn những con sóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水烫波浪式

Hình ảnh minh họa cho từ 水烫波浪式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水烫波浪式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao