Đọc nhanh: 水烫波浪式 (thuỷ nãng ba lãng thức). Ý nghĩa là: Kiểu tóc uốn ướt.
Ý nghĩa của 水烫波浪式 khi là Danh từ
✪ Kiểu tóc uốn ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水烫波浪式
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 波浪 起伏
- sóng nhấp nhô
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 潾 的 水波
- sóng nước trong xanh.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 湖面 上 澹 澹 的 波浪
- Mặt hồ lăn tăn những con sóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水烫波浪式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水烫波浪式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
水›
波›
浪›
烫›