Đọc nhanh: 猪水泡病 (trư thuỷ phao bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mụn nước ở lợn (SVD).
Ý nghĩa của 猪水泡病 khi là Danh từ
✪ bệnh mụn nước ở lợn (SVD)
swine vesicular disease (SVD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪水泡病
- 猪下水
- lòng lợn.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 我 喜欢 吃 猪肉 水饺
- Tôi thích ăn sủi cảo nhân thịt heo.
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 汽水 上面 总是 有 泡沫
- Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 病人 喝水 嗗 嗗 的 响
- Bệnh nhân uống nước có tiếng ực ực.
- 喝 冷水 容易 得病
- uống nước sống dễ bị bệnh.
- 喝水 太少 很 容易 生病
- Uống quá ít nước rất dễ bị bệnh.
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 泡个 热水澡 让 我 舒畅
- Tắm nước nóng khiến tôi dễ chịu.
- 看看 这些 水泡
- Nhìn vào vết phồng rộp này.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 请 把 种子 浸泡 在 水里
- Hãy ngâm hạt giống trong nước.
- 我 把 种子 浸泡 在 水中
- Tôi ngâm hạt giống trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猪水泡病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猪水泡病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泡›
猪›
病›