Đọc nhanh: 牌号儿 (bài hiệu nhi). Ý nghĩa là: tên cửa hiệu.
Ý nghĩa của 牌号儿 khi là Danh từ
✪ tên cửa hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌号儿
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 她 没 看 懂 那个 暗号 儿
- Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 自行车 牌儿
- Biển số xe đạp.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 那 是 小牌 儿
- Kia là nhãn nhiệu nhỏ.
- 这是 什么 牌儿 ?
- Đây là nhãn hiệu gì?
- 这里 有 两块 牌儿
- Ở đây có hai tấm biển.
- 我刚 做 三块 牌儿
- Tôi vừa làm 3 tấm biển.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牌号儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牌号儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
号›
牌›