Đọc nhanh: 泛舟 (phiếm chu). Ý nghĩa là: chơi thuyền; chèo thuyền du ngoạn. Ví dụ : - 泛舟西湖 chơi thuyền Hồ Tây.
Ý nghĩa của 泛舟 khi là Động từ
✪ chơi thuyền; chèo thuyền du ngoạn
坐船游玩
- 泛舟 西湖
- chơi thuyền Hồ Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛舟
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 心眼 活泛
- thông minh lanh lợi
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 破釜沉舟
- đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).
- 泛泛之交
- quen sơ
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 广泛 的 支持
- Sự ủng hộ rộng rãi.
- 轻舟浮泛
- con thuyền trôi trên mặt nước
- 泛舟 西湖
- chơi thuyền Hồ Tây.
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛舟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泛›
舟›