Đọc nhanh: 法定清偿物 (pháp định thanh thường vật). Ý nghĩa là: Legal tender Đồng tiền pháp định.
Ý nghĩa của 法定清偿物 khi là Danh từ
✪ Legal tender Đồng tiền pháp định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法定清偿物
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 她 喜欢 吃 清淡 的 食物
- Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法定清偿物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法定清偿物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偿›
定›
法›
清›
物›