Đọc nhanh: 泌乳 (bí nhũ). Ý nghĩa là: cho con bú. Ví dụ : - 泌乳量。 lượng sữa tiết ra.
Ý nghĩa của 泌乳 khi là Động từ
✪ cho con bú
lactation
- 泌乳 量
- lượng sữa tiết ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌乳
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
- 有 看到 乳沟 吗
- Bạn có thấy sự phân chia đó không?
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 泌乳 量
- lượng sữa tiết ra.
- 青蛙 分泌 毒液 保护 自己
- Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泌乳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泌乳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
泌›