Đọc nhanh: 沿条儿 (duyên điều nhi). Ý nghĩa là: giải tua.
Ý nghĩa của 沿条儿 khi là Danh từ
✪ giải tua
沿边儿用的绸布条儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条儿
- 他 留 了 个 条儿
- Anh ấy để lại một mẩu giấy nhắn.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 这里 的 面条儿 很 好吃
- Mì sợi ở đây rất ngon.
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 这张 桌子 有 四条 腿 儿
- Cái bàn này có bốn chân.
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 这 条 胡同 儿 很 宽 , 汽车 过得去
- hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 穿过 拱门 沿著 那条 路 走
- Đi qua cổng vòm và đi dọc theo con đường đó.
- 路沿 儿要 小心
- Phải cẩn thận rìa đường.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我 打 了 张条儿
- Tôi đã viết một mẩu giấy nhắn.
- 条件 不好 , 将 就 点儿 吧
- Điều kiện hạn chế, tạm chút vậy nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿条儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿条儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
条›
沿›