Đọc nhanh: 沿口瓦 (duyên khẩu ngoã). Ý nghĩa là: Ngói rìa.
Ý nghĩa của 沿口瓦 khi là Danh từ
✪ Ngói rìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿口瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 河沿
- ven sông
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿口瓦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿口瓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
沿›
瓦›