Đọc nhanh: 油脂分离剂 (du chi phân ly tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tách dầu mỡ.
Ý nghĩa của 油脂分离剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để tách dầu mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油脂分离剂
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 分崩离析
- tan vỡ
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 你 有 分离 焦虑症
- Bạn đang lo lắng về sự chia ly.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油脂分离剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油脂分离剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
剂›
油›
离›
脂›