油脂分离剂 yóuzhī fēnlí jì

Từ hán việt: 【du chi phân ly tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "油脂分离剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du chi phân ly tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tách dầu mỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 油脂分离剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 油脂分离剂 khi là Danh từ

Chế phẩm để tách dầu mỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油脂分离剂

  • - cóng 空气 kōngqì zhōng 分离 fēnlí chū 氮气 dànqì lái

    - tách ni-tơ từ không khí.

  • - 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi ( 夫妻 fūqī 离散 lísàn )

    - vợ chồng li tán.

  • - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • - 泥土 nítǔ 乌油油 wūyóuyóu de 十分 shífēn 肥沃 féiwò

    - Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.

  • - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • - 首身分离 shǒushēnfènlí

    - Đầu thân tách rời

  • - 游离 yóulí 分子 fènzǐ

    - phần tử ly khai

  • - 离开 líkāi chē 只有 zhǐyǒu 十分钟 shífēnzhōng 赶不上 gǎnbùshàng le

    - còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.

  • - 离开 líkāi hòu 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

  • - 离型纸 líxíngzhǐ 俗称 súchēng guī 油纸 yóuzhǐ 或者 huòzhě 防粘纸 fángzhānzhǐ

    - Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.

  • - 妈妈 māma 面剂 miànjì ér 分成 fēnchéng 几块 jǐkuài

    - Mẹ chia cục bột thành vài phần.

  • - 分离 fēnlí le 多年 duōnián de 兄弟 xiōngdì yòu 重逢 chóngféng le

    - anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.

  • - 苏联 sūlián zhèng 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - Liên Xô tan rã.

  • - 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - tan vỡ

  • - 汽车 qìchē de 油门 yóumén 踏板 tàbǎn shì 我们 wǒmen 控制 kòngzhì 汽车 qìchē zuì 直接 zhíjiē de 部分 bùfèn 之一 zhīyī

    - Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.

  • - 这个 zhègè 分厂 fēnchǎng 计划 jìhuà 脱离 tuōlí 总厂 zǒngchǎng 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.

  • - yǒu 分离 fēnlí 焦虑症 jiāolǜzhèng

    - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

  • - 需用 xūyòng bèng 著实 zhùshí 抽吸 chōuxī 几分钟 jǐfēnzhōng 才能 cáinéng 油箱 yóuxiāng 灌满 guànmǎn

    - Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 油脂分离剂

Hình ảnh minh họa cho từ 油脂分离剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油脂分离剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao