Đọc nhanh: 沙袋 (sa đại). Ý nghĩa là: bao cát; túi cát.
Ý nghĩa của 沙袋 khi là Danh từ
✪ bao cát; túi cát
装着沙子的袋子,打仗时堆积起来,用来掩护,也用于防洪、防火等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙袋
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 沙哑
- giọng khàn
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 这些 沙袋 拦得 住 吗 ?
- Những bao cát này có thể ngăn được không?
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
袋›