Đọc nhanh: 沙袋鼠 (sa đại thử). Ý nghĩa là: chuột túi Wallaby.
Ý nghĩa của 沙袋鼠 khi là Danh từ
✪ chuột túi Wallaby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙袋鼠
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 沙哑
- giọng khàn
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 这些 沙袋 拦得 住 吗 ?
- Những bao cát này có thể ngăn được không?
- 越南 没有 袋鼠
- Việt Nam không có chuột túi.
- 袋鼠 跳得 好 高
- Chuột túi nhảy rất cao.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 这 感觉 像 在 看 只 沙鼠 在 搞 一根 铅笔
- Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙袋鼠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙袋鼠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
袋›
鼠›